蚤
尖嘴烏殼’
cie
1
-ciù
6
u
1
-khòng
6
東戳’西戳’
tung
1
-chiòng
6
shi
1
-chiòng
6
戳出禍來
chiōh
4
-chiọh
0
ǔ
2
lẹ
0
害着別個
ghe
3
-jih
4
bih
4
-kiē
3